🌟 우회전하다 (右回轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우회전하다 (
우ː회전하다
) • 우회전하다 (우ː훼전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 우회전(右回轉): 차 등이 오른쪽으로 돎.
🌷 ㅇㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 우회전하다
-
ㅇㅎㅈㅎㄷ (
우회전하다
)
: 차 등이 오른쪽으로 돌다.
Động từ
🌏 RẼ PHẢI: Những cái như xe cộ rẽ sang bên phải.
• Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)