🌟 우회전하다 (右回轉 하다)

Động từ  

1. 차 등이 오른쪽으로 돌다.

1. RẼ PHẢI: Những cái như xe cộ rẽ sang bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차가 우회전하다.
    The car turns right.
  • Google translate 로터리를 우회전하다.
    Turn right on the rotor.
  • Google translate 교차로에서 우회전하다.
    Turn right at the intersection.
  • Google translate 신호등에서 우회전하다.
    Turn right at the traffic lights.
  • Google translate 다리 쪽으로 우회전하다.
    Turn right towards the bridge.
  • Google translate 교차로에서 차들이 우회전하고 있다.
    Cars are turning right at the intersection.
  • Google translate 이곳에서는 우회전하거나 직진만 할 수 있다.
    Here you can only turn right or go straight.
  • Google translate 이제 어디로 가면 돼?
    Where do i go now?
    Google translate 다음 사거리에서 차를 우회전해.
    Turn right at the next intersection.
Từ trái nghĩa 좌회전하다(左回轉하다): 차 등이 왼쪽으로 돌다.

우회전하다: turn right,うせつする【右折する】,,girar a la derecha,يلتف يمينا,баруун тийш эргэх,rẽ phải,เลี้ยวขวา, หมุนทางขวา,membelok ke kanan,поворачивать направо,右转,右拐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우회전하다 (우ː회전하다) 우회전하다 (우ː훼전하다)
📚 Từ phái sinh: 우회전(右回轉): 차 등이 오른쪽으로 돎.

💕Start 우회전하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)