🌟 외항선 (外航船)

Danh từ  

1. 다른 나라로 항해하는 배.

1. TÀU XUẤT NGOẠI: Tàu đi tới nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외항선 선장.
    The captain of a foreign airship.
  • 외항선 출항.
    The departure of a foreign ships.
  • 외항선의 갑판.
    The deck of an outbound vessel.
  • 외항선이 정박하다.
    A foreign vessel is anchored.
  • 외항선을 배웅하다.
    See off a foreign vessel.
  • 외항선을 타다.
    Take an outward voyage.
  • 외항선에 적재하다.
    Load on an outboard ship.
  • 외항선으로 화물을 운송하다.
    Transport cargo by foreign airship.
  • 외항선은 해외로 물건을 운송하던 도중 태풍을 만났다.
    The foreign vessel encountered a typhoon while transporting goods abroad.
  • 선장은 긴 항해에 대비하여 외항선에 음식을 넉넉히 실었다.
    The captain loaded the ship with plenty of food in preparation for the long voyage.
  • 외항선이 열대 지역을 지나갈 때 많은 선원들이 기후 변화로 병에 걸렸다.
    Many sailors fell ill due to climate change as foreign ships passed through the tropics.
  • 올 여름에 배를 타고 일본 여행을 간다며?
    I heard you're going on a boat trip to japan this summer.
    응. 제주도에서 외항선을 타면 금방 도착할 것 같아.
    Yes. i think i'll be there soon if i take an outbound ferry from jeju island.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외항선 (외ː항선) 외항선 (웨ː항선)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chính trị (149) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28)