🌟 외향적 (外向的)

  Định từ  

1. 바깥으로 드러나는.

1. CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외향적 감소.
    Extrovert reduction.
  • 외향적 모습.
    Exotic appearance.
  • 외향적 변화.
    Extrovert change.
  • 외향적 성공.
    Extroverted success.
  • 외향적 성장.
    Extroverted growth.
  • 외향적 증가.
    An extrovert increase.
  • 그 기업은 올해 눈에 띄게 큰 외향적 성장을 이루었다.
    The company has achieved noticeably large extroverted growth this year.
  • 밖에서 보이는 집의 외향적 크기는 작아 보였지만 안은 꽤 컸다.
    The outward size of the house seen from the outside seemed small, but the inside was quite large.
Từ trái nghĩa 내향적(內向的): 안쪽으로 향하는., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향하는.

2. 생각이나 마음의 움직임을 밖으로 드러내는.

2. MANG TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Bộc lộ ra bên ngoài những chuyển biến tình cảm hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외향적 사고.
    Extroverted thinking.
  • 외향적 성격.
    Outgoing personality.
  • 외향적 인간.
    Extroverts.
  • 외향적 탐구.
    Exterior exploration.
  • 외향적 태도.
    Exotic attitudes.
  • 지수는 외향적 성격이라 다른 사람들의 일에 관심이 많다.
    Jisoo is outgoing and interested in other people's work.
  • 나는 내향적 기질이 강한 반면 내 동생은 외향적 기질이 강하다.
    I have a strong introvert temperament, while my brother has an extrovert temperament.
Từ trái nghĩa 내향적(內向的): 안쪽으로 향하는., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향하는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외향적 (외ː향적 ) 외향적 (웨ː향적)
📚 Từ phái sinh: 외향(外向): 바깥으로 드러난 모양., 생각이나 마음의 움직임이 밖으로 드러남.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42)