🌟 외향적 (外向的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외향적 (
외ː향적
) • 외향적 (웨ː향적
)
📚 Từ phái sinh: • 외향(外向): 바깥으로 드러난 모양., 생각이나 마음의 움직임이 밖으로 드러남.
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🌷 ㅇㅎㅈ: Initial sound 외향적
-
ㅇㅎㅈ (
여행지
)
: 여행하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch. -
ㅇㅎㅈ (
우회전
)
: 차 등이 오른쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải. -
ㅇㅎㅈ (
약혼자
)
: 결혼을 하기로 약속한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
영화제
)
: 정해진 기간 동안 많은 영화 작품을 상영하면서 여러 가지 상을 주는 행사.
☆
Danh từ
🌏 LIÊN HOAN PHIM: Chương trình trình chiếu nhiều tác phẩm nghệ thuật điện ảnh và trao nhiều loại giải thưởng trong một thời gian định sẵn. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH Y HỌC: Cái dựa trên y học hay có liên quan tới y học.
• Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91)