🌟 외형적 (外形的)

  Danh từ  

1. 사물의 겉모양과 관련된 것.

1. THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외형적인 관계.
    Exterior relationships.
  • 외형적인 규모.
    Exterior scale.
  • 외형적인 묘사.
    Exterior description.
  • 외형적인 변화.
    Exterior change.
  • 외형적인 삶.
    Exterior life.
  • 외형적인 특성.
    Exterior characteristics.
  • 외형적으로 같다.
    Same in appearance.
  • 외형적으로 꾸미다.
    To embellish outwardly.
  • 외형적으로 나타나다.
    Appear in appearance.
  • 외형적으로 다르다.
    Externally different.
  • 그 조화는 외형적으로 진짜 꽃과 다른 점이 거의 없었다.
    The harmony was almost indistinguishable from the real flowers in appearance.
  • 산업 혁명 후 인간은 외형적으로 큰 발전을 하였다.
    After the industrial revolution, man made great development outwardly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외형적 (외ː형적) 외형적 (웨ː형적)
📚 Từ phái sinh: 외형(外形): 사물의 겉모양., 겉으로 드러난 형편.
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 외형적 (外形的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Thể thao (88) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)