🌟 운전석 (運轉席)

Danh từ  

1. 자동차에서 운전하는 사람이 앉는 자리.

1. GHẾ LÁI: Vị trí mà người lái xe ngồi trong ô tô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운전석에 앉다.
    Sit in the driver's seat.
  • 운전석에 장착하다.
    Mount in the driver's seat.
  • 운전석에 타다.
    Get in the driver's seat.
  • 하루 종일 좁은 운전석에 앉아 운전을 하면 다리가 저리다.
    My legs feel numb when i drive in the narrow driver's seat all day long.
  • 한국에서는 자동차가 우측통행을 하므로 운전석이 왼쪽에 있다.
    In korea, the driver's seat is on the left because cars drive to the right.
  • 사고로 뒤집힌 차의 운전석 문이 열리더니 중년 남자가 밖으로 기어 나왔다.
    The driver's door of the overturned car opened and a middle-aged man crawled out.
  • 제가 운전석 옆자리에 앉을래요.
    I'll sit next to the driver's seat.
    그럼 네가 운전하시는 아버지 조수 노릇을 해야 해.
    Then you have to be the father's assistant you drive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전석 (운ː전석) 운전석이 (운ː전서기) 운전석도 (운ː전석또) 운전석만 (운ː전성만)

🗣️ 운전석 (運轉席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119)