🌟 운전석 (運轉席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운전석 (
운ː전석
) • 운전석이 (운ː전서기
) • 운전석도 (운ː전석또
) • 운전석만 (운ː전성만
)
🗣️ 운전석 (運轉席) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 고속버스에서 운전석 바로 뒤편의 맨 앞자리에 자리를 잡았다. [앞자리]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 운전석
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99)