Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우중충하다 (우중충하다) • 우중충한 (우중충한) • 우중충하여 (우중충하여) 우중충해 (우중충해) • 우중충하니 (우중충하니) • 우중충합니다 (우중충함니다) 📚 Từ phái sinh: • 우중충: 날씨나 분위기가 어두운 모양., 오래되거나 바래서 색이 선명하지 않은 모양., …
우중충하다
우중충한
우중충하여
우중충해
우중충하니
우중충함니다
Start 우 우 End
Start
End
Start 중 중 End
Start 충 충 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88)