🌟 우중충하다

Tính từ  

1. 날씨나 분위기가 어둡다.

1. ẢM ĐẠM, ÂM U: Thời tiết hay bầu không khí tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우중충한 겨울.
    A gloomy winter.
  • 우중충한 구름.
    Cloudy clouds.
  • 우중충한 표정.
    A gloomy look.
  • 우중충한 하늘.
    A gloomy sky.
  • 우중충하게 흐리다.
    It's dreary.
  • 날씨가 우중충하다.
    The weather is gloomy.
  • 나는 친구들의 우중충한 표정을 보고 계속 눈치만 살폈다.
    I just kept looking at my friends' s gloomy faces.
  • 지수는 아침 하늘이 우중충해서 우산을 챙겨 나왔다.
    The morning sky was gloomy, so i took my umbrella with me.
  • 오늘은 날씨가 하루 종일 우중충하네.
    It's been gloomy all day today.
    그러게. 비는 안 오면서 잔뜩 흐리기만 하네.
    Yeah. it's not raining, but it's cloudy.

2. 오래되거나 바래서 색이 선명하지 않다.

2. XÁM XỊT, BẠC THẾCH: Màu không rõ vì lâu hoặc bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우중충한 건물.
    A dreary building.
  • 우중충한 얼룩.
    A dingy stain.
  • 우중충한 페인트칠.
    Damp paint.
  • 우중충하게 푸르다.
    Bluishly green.
  • 옷이 우중충하다.
    Clothes are gloomy.
  • 우리 동네는 칠이 오래돼서 우중충한 회색 집들이 많다.
    Our town has a lot of gray houses that are old in paint.
  • 승규는 빛이 바래 우중충하게 변한 벽에 새로 페인트를 발랐다.
    Seung-gyu applied a new coat of paint to the wall that had faded and turned gloomy.
  • 넌 왜 이렇게 우중충한 옷을 입고 다니니?
    Why do you wear such gloomy clothes?
    옷이 너무 낡아서 그래. 이제 이 옷은 그만 입어야겠다.
    It's because the clothes are too old. i think i should stop wearing these clothes now.

3. 컴컴하고 어수선하게 서 있다.

3. LỐ NHỐ, ÂM U: Đứng lộn xộn và tôi tăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우중충한 나무.
    A dreary tree.
  • 우중충한 산.
    A gloomy mountain.
  • 우중충한 탑.
    A dreary tower.
  • 음산하게 우중충하다.
    Dreary and dreary.
  • 우리 동네 어귀에는 우중충한 나무들이 서 있어 쓸쓸한 느낌이 든다.
    There are gloomy trees standing at the entrance of our town, and it feels lonely.
  • 나는 밤에 멀리 우중충하게 보이는 산과 들판을 보며 산책을 했다.
    I took a walk at night, looking at mountains and fields that looked far and wide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우중충하다 (우중충하다) 우중충한 (우중충한) 우중충하여 (우중충하여) 우중충해 (우중충해) 우중충하니 (우중충하니) 우중충합니다 (우중충함니다)
📚 Từ phái sinh: 우중충: 날씨나 분위기가 어두운 모양., 오래되거나 바래서 색이 선명하지 않은 모양., …

💕Start 우중충하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88)