🌟 씩씩거리다

  Động từ  

1. 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.

1. THỞ HỔN HÀ HỔN HỂN: Tiếng thở rất gấp và khó nhọc phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 씩씩거리며 잠을 자다.
    Sleep with a whimper.
  • 씩씩거리며 투덜대다.
    Growl and grumble.
  • 숨을 씩씩거리다.
    Breathe hard.
  • 화가 나서 씩씩거리다.
    Brave with anger.
  • 부장님께 안 좋은 소리를 들었는지 과장님이 씩씩거리며 자리로 돌아왔다.
    The chief returned to his seat with a whimper, as if he had heard something bad from the chief.
  • 결승선을 통과한 마라톤 선수들은 한동안 숨을 씩씩거리며 말을 잇지 못했다.
    The marathoners who crossed the finish line were gasping for breath for a while.
  • 민준아, 무슨 일 있었어? 왜 씩씩거리면서 들어와?
    Minjun, what happened? why are you coming in like that?
    친구랑 싸웠어요.
    I fought with a friend.
Từ đồng nghĩa 씩씩대다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.
여린말 식식거리다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 계속 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씩씩거리다 (씩씩꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 씩씩: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

💕Start 씩씩거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124)