🌟 씩씩거리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씩씩거리다 (
씩씩꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 씩씩: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🌷 ㅆㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 씩씩거리다
-
ㅆㅆㄱㄹㄷ (
씩씩거리다
)
: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.
☆
Động từ
🌏 THỞ HỔN HÀ HỔN HỂN: Tiếng thở rất gấp và khó nhọc phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅆㅆㄱㄹㄷ (
쌕쌕거리다
)
: 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ ĐỀU ĐỀU, THỞ NHỊP NHÀNG: Chìm vào giấc ngủ nên cứ phát ra tiếng thở đều đặn.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)