🌟 씩씩거리다

  Động từ  

1. 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.

1. THỞ HỔN HÀ HỔN HỂN: Tiếng thở rất gấp và khó nhọc phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 씩씩거리며 잠을 자다.
    Sleep with a whimper.
  • Google translate 씩씩거리며 투덜대다.
    Growl and grumble.
  • Google translate 숨을 씩씩거리다.
    Breathe hard.
  • Google translate 화가 나서 씩씩거리다.
    Brave with anger.
  • Google translate 부장님께 안 좋은 소리를 들었는지 과장님이 씩씩거리며 자리로 돌아왔다.
    The chief returned to his seat with a whimper, as if he had heard something bad from the chief.
  • Google translate 결승선을 통과한 마라톤 선수들은 한동안 숨을 씩씩거리며 말을 잇지 못했다.
    The marathoners who crossed the finish line were gasping for breath for a while.
  • Google translate 민준아, 무슨 일 있었어? 왜 씩씩거리면서 들어와?
    Minjun, what happened? why are you coming in like that?
    Google translate 친구랑 싸웠어요.
    I fought with a friend.
Từ đồng nghĩa 씩씩대다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.
여린말 식식거리다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 계속 내다.

씩씩거리다: pant; gasp,はあはあする。いきまく【息巻く】,,respirar pesadamente, jadear, respirar entrecortadamente,يلهث,аахилан,thở hổn hà hổn hển,ส่งเสียงกระหืดกระหอบ,bernafas berat, ternengah-engah, ngos-ngosan,сопеть; дышать с трудом; задыхаться,气喘吁吁,呼哧呼哧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씩씩거리다 (씩씩꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 씩씩: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

💕Start 씩씩거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273)