🌟 씩씩거리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씩씩거리다 (
씩씩꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 씩씩: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🌷 ㅆㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 씩씩거리다
-
ㅆㅆㄱㄹㄷ (
씩씩거리다
)
: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.
☆
Động từ
🌏 THỞ HỔN HÀ HỔN HỂN: Tiếng thở rất gấp và khó nhọc phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅆㅆㄱㄹㄷ (
쌕쌕거리다
)
: 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ ĐỀU ĐỀU, THỞ NHỊP NHÀNG: Chìm vào giấc ngủ nên cứ phát ra tiếng thở đều đặn.
• Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273)