🌟 위문 (慰問)

Danh từ  

1. 찾아가서 위로 함.

1. SỰ ĐỘNG VIÊN , SỰ AN ỦI: Sự tìm đến để an ủi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위문 공연.
    A consolation performance.
  • 위문 편지.
    Comfort letter.
  • 위문 행사.
    Comforting events.
  • 위문을 가다.
    Go to the consolation gate.
  • 위문을 오다.
    Come to the consolation gate.
  • 위문을 하다.
    Comfort.
  • 가수들은 국군 장병을 위해 부대에서 위문 공연을 펼쳤다.
    The singers performed consolation performances at the unit for the soldiers.
  • 선수들은 어린 환자들을 위해 병원에서 위문 행사를 벌였다.
    The athletes held a consolation event at the hospital for young patients.
  • 김 이병, 기분이 좋아 보이는데 무슨 일이야?
    Private kim, you look happy. what's going on?
    오늘 여자 친구가 위문을 오기로 하였습니다.
    Today my girlfriend is coming to comfort me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위문 (위문)
📚 Từ phái sinh: 위문하다(慰問하다): 위로하기 위해 찾아가다.

🗣️ 위문 (慰問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mua sắm (99)