🌟 위문 (慰問)

Danh từ  

1. 찾아가서 위로 함.

1. SỰ ĐỘNG VIÊN , SỰ AN ỦI: Sự tìm đến để an ủi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위문 공연.
    A consolation performance.
  • Google translate 위문 편지.
    Comfort letter.
  • Google translate 위문 행사.
    Comforting events.
  • Google translate 위문을 가다.
    Go to the consolation gate.
  • Google translate 위문을 오다.
    Come to the consolation gate.
  • Google translate 위문을 하다.
    Comfort.
  • Google translate 가수들은 국군 장병을 위해 부대에서 위문 공연을 펼쳤다.
    The singers performed consolation performances at the unit for the soldiers.
  • Google translate 선수들은 어린 환자들을 위해 병원에서 위문 행사를 벌였다.
    The athletes held a consolation event at the hospital for young patients.
  • Google translate 김 이병, 기분이 좋아 보이는데 무슨 일이야?
    Private kim, you look happy. what's going on?
    Google translate 오늘 여자 친구가 위문을 오기로 하였습니다.
    Today my girlfriend is coming to comfort me.

위문: call of sympathy; consolatory visit,いもん【慰問】。みまい【見舞い】,visite de consolation, visite d'encouragement, théâtre aux armées,visita de ánimo,زيارة تعاطّف، زيارة تشجيع,сэтгэлийн дэм,sự động viên , sự an ủi,การปลอบขวัญ, การบำรุงขวัญ,kunjungan menghibur,визит соболезнования,慰问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위문 (위문)
📚 Từ phái sinh: 위문하다(慰問하다): 위로하기 위해 찾아가다.

🗣️ 위문 (慰問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110)