🌟 위생복 (衛生服)

Danh từ  

1. 위생을 지키기 위해 겉에 덧입는 옷.

1. QUẦN ÁO CHỐNG NHIỄM KHUẨN: Quần áo mặc khoác bên ngoài để giữ gìn vệ sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방역 위생복.
    Disinfection suit.
  • 위생복 차림.
    Dressed in sanitary clothes.
  • 위생복을 입다.
    Put on a sanitary suit.
  • 위생복을 착용하다.
    Wear sanitary clothes.
  • 위생복으로 갈아입다.
    Change into a sanitary suit.
  • 열 시가 되자 약사는 흰 위생복을 벗고 약국 문을 닫았다.
    At ten o'clock the pharmacist took off his white sanitary suit and closed the pharmacy.
  • 요리사는 음식을 만들기 위해 옷을 위생복으로 갈아입었다.
    The cook changed his clothes into sanitary clothes to make food.
  • 이 병원은 모든 의료진이 위생복을 착용하고 있군요.
    All the medical staff in this hospital wear sanitary clothes.
    원장님께서 병원 내 감염을 줄이기 위해 지시하셨거든요.
    The director ordered me to reduce the infection in the hospital.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위생복 (위생복) 위생복이 (위생보기) 위생복도 (위생복또) 위생복만 (위생봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sở thích (103) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91)