🌟 위법성 (違法性)

Danh từ  

1. 어떤 행위가 법을 어긴 것으로 인정되는 데 필요한 객관적 요건.

1. TÍNH BẤT HỢP PHÁP: Yếu tố khách quan cần thiết cho việc công nhận hành vi nào đó là vi phạm pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위법성 검토.
    Review of illegality.
  • 위법성 논란.
    Dispute of illegality.
  • 위법성 여부.
    Illegality.
  • 위법성 판단.
    Judgement of illegality.
  • 위법성이 강하다.
    The illegality is strong.
  • 위법성이 있다.
    There is illegality.
  • 노조의 파업에 대한 위법성 논란이 일고 있다.
    There is a controversy over the illegality of the union's strike.
  • 검찰은 사건에 대해 위법성 여부를 가려 법에 해당되는 조치를 취하기로 했다.
    The prosecution has decided to take legal action to determine whether the case is illegal or not.
  • 이번 회의는 한 회사의 개인의 위치 정보를 수집한 행위의 위법성을 판단하기 위해 열렸다.
    This meeting was held to determine the illegality of the act of collecting personal location information of a company.
  • 과도한 선거 운동 사례가 많이 적발되었다고요?
    Many cases of excessive campaigning have been detected?
    네, 경찰은 그 중 위법성이 강한 사례들을 고발하기로 했습니다.
    Yes, the police have decided to file a complaint against some of the most illegal cases.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위법성 (위법썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Luật (42) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)