🌟 위법성 (違法性)

Danh từ  

1. 어떤 행위가 법을 어긴 것으로 인정되는 데 필요한 객관적 요건.

1. TÍNH BẤT HỢP PHÁP: Yếu tố khách quan cần thiết cho việc công nhận hành vi nào đó là vi phạm pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위법성 검토.
    Review of illegality.
  • Google translate 위법성 논란.
    Dispute of illegality.
  • Google translate 위법성 여부.
    Illegality.
  • Google translate 위법성 판단.
    Judgement of illegality.
  • Google translate 위법성이 강하다.
    The illegality is strong.
  • Google translate 위법성이 있다.
    There is illegality.
  • Google translate 노조의 파업에 대한 위법성 논란이 일고 있다.
    There is a controversy over the illegality of the union's strike.
  • Google translate 검찰은 사건에 대해 위법성 여부를 가려 법에 해당되는 조치를 취하기로 했다.
    The prosecution has decided to take legal action to determine whether the case is illegal or not.
  • Google translate 이번 회의는 한 회사의 개인의 위치 정보를 수집한 행위의 위법성을 판단하기 위해 열렸다.
    This meeting was held to determine the illegality of the act of collecting personal location information of a company.
  • Google translate 과도한 선거 운동 사례가 많이 적발되었다고요?
    Many cases of excessive campaigning have been detected?
    Google translate 네, 경찰은 그 중 위법성이 강한 사례들을 고발하기로 했습니다.
    Yes, the police have decided to file a complaint against some of the most illegal cases.

위법성: illegality,いほうせい【違法性】,illégitimité, illégalité, (n.) illicite,ilegalidad,عدم شرعية، عدم قانونية، لاشَرْعِيّة,хууль бус үйлдэл, хууль зөрчилт,tính bất hợp pháp,ความไม่ชอบด้วยกฎหมาย,ilegalitas,,违法性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위법성 (위법썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160)