🌟 위탁금 (委託金)

Danh từ  

1. 일정한 계약 아래 어떤 기관이나 남에게 맡겨 둔 돈.

1. TIỀN ỦY THÁC: Tiền giao cho người khác hay cơ quan nào đó theo hợp đồng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위탁금 처리.
    Disposal of consignment.
  • 위탁금을 모으다.
    Collect the deposit.
  • 위탁금을 맡기다.
    Entrust a deposit.
  • 위탁금을 받다.
    Receive a deposit.
  • 위탁금을 계산하다.
    Calculate the deposit.
  • 위탁금을 주다.
    Give a deposit.
  • 위탁금을 처리하다.
    Handle the consignment.
  • 증권 회사는 소비자에게 위탁금을 받아 손해를 입을 경우를 대비한다.
    The securities company is prepared for losses by taking consignment money from consumers.
  • 증권 회사의 한 직원이 투자를 맡긴 고객의 위탁금을 함부로 사용하였다.
    An employee of a securities company recklessly used a client's consignment entrusted with the investment.
  • 주식 거래를 해지하려고 합니다.
    You're about to close the stock exchange.
    그럼 회사에 맡기신 위탁금을 조회해 보겠습니다.
    Then i'll check the deposit you deposited with the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위탁금 (위탁끔)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191)