🌟 위탁금 (委託金)

Danh từ  

1. 일정한 계약 아래 어떤 기관이나 남에게 맡겨 둔 돈.

1. TIỀN ỦY THÁC: Tiền giao cho người khác hay cơ quan nào đó theo hợp đồng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위탁금 처리.
    Disposal of consignment.
  • Google translate 위탁금을 모으다.
    Collect the deposit.
  • Google translate 위탁금을 맡기다.
    Entrust a deposit.
  • Google translate 위탁금을 받다.
    Receive a deposit.
  • Google translate 위탁금을 계산하다.
    Calculate the deposit.
  • Google translate 위탁금을 주다.
    Give a deposit.
  • Google translate 위탁금을 처리하다.
    Handle the consignment.
  • Google translate 증권 회사는 소비자에게 위탁금을 받아 손해를 입을 경우를 대비한다.
    The securities company is prepared for losses by taking consignment money from consumers.
  • Google translate 증권 회사의 한 직원이 투자를 맡긴 고객의 위탁금을 함부로 사용하였다.
    An employee of a securities company recklessly used a client's consignment entrusted with the investment.
  • Google translate 주식 거래를 해지하려고 합니다.
    You're about to close the stock exchange.
    Google translate 그럼 회사에 맡기신 위탁금을 조회해 보겠습니다.
    Then i'll check the deposit you deposited with the company.

위탁금: trust money,いたくきん【委託金】,argent en fiducie, fonds fiduciaire, somme en fiducie,deposito,وديعة,гэрээт мөнгө,tiền ủy thác,เงินที่มอบหมายให้ดูแล, เงินที่ฝากให้ดูแล,uang penitipan,деньги, доверенные кому-либо; подотчëтные деньги; денежный кредит,委托金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위탁금 (위탁끔)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101)