🌟 위독하다 (危篤 하다)

  Tính từ  

1. 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.

1. NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위독한 상황.
    Critical situation.
  • 위독한 환자.
    A critical patient.
  • 위독하다는 소식.
    News of criticality.
  • 몸이 위독하다.
    Be in critical condition.
  • 병세가 위독하다.
    Be in critical condition.
  • 생명이 위독하다.
    Life is in critical condition.
  • 의사는 피를 많이 흘려 매우 위독한 환자에게 수혈을 하였다.
    The doctor gave a transfusion to a very critically ill patient who had lost a lot of blood.
  • 할아버지의 병세가 깊어져서 위독하다는 소식을 듣고 가족들이 병원으로 달려갔다.
    The family rushed to the hospital when they heard that his grandfather's condition had deepened and was in critical condition.
  • 학생들이 수련회를 다녀오다가 사고를 당했다며?
    I heard that the students had an accident while coming back from the retreat?
    다행히도 다친 학생들의 생명이 위독하지는 않대.
    Fortunately, the lives of the injured students are not in critical condition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위독하다 (위도카다) 위독한 (위도칸) 위독하여 (위도카여) 위독해 (위도캐) 위독하니 (위도카니) 위독합니다 (위도캄니다)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 위독하다 (危篤 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7)