🌟 위독하다 (危篤 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위독하다 (
위도카다
) • 위독한 (위도칸
) • 위독하여 (위도카여
) 위독해 (위도캐
) • 위독하니 (위도카니
) • 위독합니다 (위도캄니다
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 위독하다 (危篤 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 친정아버지가 위독하다. [친정아버지 (親庭아버지)]
- 병환이 위독하다. [병환 (病患)]
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 위독하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7)