🌟 위독하다 (危篤 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위독하다 (
위도카다
) • 위독한 (위도칸
) • 위독하여 (위도카여
) 위독해 (위도캐
) • 위독하니 (위도카니
) • 위독합니다 (위도캄니다
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 위독하다 (危篤 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 친정아버지가 위독하다. [친정아버지 (親庭아버지)]
- 병환이 위독하다. [병환 (病患)]
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 위독하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255)