🌟 세발자전거 (세발 自轉車)

Danh từ  

1. 주로 어린아이들이 타는, 바퀴가 세 개 달린 작은 자전거.

1. XE ĐẠP BA BÁNH: Xe đạp nhỏ có ba bánh chủ yếu dùng cho trẻ em đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유아용 세발자전거.
    A baby tricycle.
  • 세발자전거를 구매하다.
    Buy a tricycle.
  • 세발자전거를 빌리다.
    Borrow a tricycle.
  • 세발자전거를 사다.
    Buy a tricycle.
  • 세발자전거를 세워 두다.
    Keep a tricycle on its feet.
  • 세발자전거를 타다.
    Ride a tricycle.
  • 어느새 우리 아이가 페달을 밟을 수 있을 만큼 커서 세발자전거를 사 주었다.
    Before i knew it, my child was big enough to pedal, so i bought him a tricycle.
  • 내 동생은 지난달까지는 세발자전거를 탔는데 요즘에는 두발자전거를 탄다.
    My brother rode a tricycle until last month, but nowadays he rides a two-wheeler.
  • 승규 엄마, 나는 우리 지수에게 이제 자전거를 사 주려고 생각하고 있어요.
    Seung-gyu's mom, i'm thinking of buying jisoo a bike now.
    우리 승규가 사용하던 세발자전거를 드릴까요? 승규는 이제 많이 커서 안 타거든요.
    Do you want the tricycle that seung-gyu used? seunggyu is so big that he doesn't get tanned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세발자전거 (세ː발자전거)

🗣️ 세발자전거 (세발 自轉車) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 세발자전거 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)