Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세발자전거 (세ː발자전거)
세ː발자전거
Start 세 세 End
Start
End
Start 발 발 End
Start 자 자 End
Start 전 전 End
Start 거 거 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)