🌟 유모 (乳母)

Danh từ  

1. 어머니를 대신하여 아이에게 젖을 먹여 길러 주는 여자.

1. VÚ NUÔI: Người nữ thay cho người mẹ cho đứa bé bú sữa và nuôi lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유모가 아이를 돌보다.
    The nanny takes care of the baby.
  • 유모가 젖을 먹이다.
    The nanny breastfeeds.
  • 유모를 두다.
    Have a nanny.
  • 아이를 유모에게 맡기다.
    Leave the child to the nanny.
  • 유모의 손에서 자라다.
    Growing up in the hands of a nanny.
  • 승규는 어머니를 일찍 여의고 유모의 손에서 자랐다.
    Seung-gyu lost his mother early and grew up in the hands of his nanny.
  • 지수는 젖이 나오지 않아 아이를 유모에게 맡겨야만 했다.
    Jisoo had no milk, so she had to leave the baby with the nanny.
  • 출산 후에 건강이 계속 나빠지고 있어서 큰일이에요.
    I'm in trouble because my health continues to deteriorate after giving birth.
    아기를 대신 돌봐 줄 유모라도 급히 구해야겠군요.
    I'll have to get a nanny to take care of her instead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유모 (유모)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)