🌟 유모 (乳母)

Danh từ  

1. 어머니를 대신하여 아이에게 젖을 먹여 길러 주는 여자.

1. VÚ NUÔI: Người nữ thay cho người mẹ cho đứa bé bú sữa và nuôi lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유모가 아이를 돌보다.
    The nanny takes care of the baby.
  • Google translate 유모가 젖을 먹이다.
    The nanny breastfeeds.
  • Google translate 유모를 두다.
    Have a nanny.
  • Google translate 아이를 유모에게 맡기다.
    Leave the child to the nanny.
  • Google translate 유모의 손에서 자라다.
    Growing up in the hands of a nanny.
  • Google translate 승규는 어머니를 일찍 여의고 유모의 손에서 자랐다.
    Seung-gyu lost his mother early and grew up in the hands of his nanny.
  • Google translate 지수는 젖이 나오지 않아 아이를 유모에게 맡겨야만 했다.
    Jisoo had no milk, so she had to leave the baby with the nanny.
  • Google translate 출산 후에 건강이 계속 나빠지고 있어서 큰일이에요.
    I'm in trouble because my health continues to deteriorate after giving birth.
    Google translate 아기를 대신 돌봐 줄 유모라도 급히 구해야겠군요.
    I'll have to get a nanny to take care of her instead.

유모: nanny,うば【乳母】。めのと【乳母】,nourrice,niñera, nodriza, tata,مُرَبّية,асрагч эх, өрлөг эх,vú nuôi,นม, แม่นม, แม่เลี้ยงเด็ก,ibu susu,кормилица; няня,奶妈,奶娘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유모 (유모)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78)