🌟 어련히

Phó từ  

1. 걱정하지 않아도 될 만큼 잘될 것이 분명하게.

1. MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách rõ ràng là sẽ trở nên tốt đẹp đến mức không cần lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어련히 공부하다.
    Study vaguely.
  • 어련히 맞추다.
    To match vaguely.
  • 어련히 부르다.
    Sing vaguely.
  • 어련히 알다.
    Have a vague idea.
  • 어련히 하다.
    Vaguely.
  • 어련히 헤아리다.
    Vaguely count.
  • 그동안 혼자 잘해 왔으니 앞으로도 네가 어련히 잘하겠지.
    You've been doing great by yourself, and you'll be doing great in the future.
  • 잘난 척하기 일쑤인 사내가 어련히 해결하겠지 싶어서 우리는 사태를 구경만 했다.
    The bragging man seemed like he'd sort it out, so we just watched the situation.
  • 너도 결혼할 나이가 되지 않았니?
    Aren't you old enough to get married, too?
    제가 어련히 알아서 할 테니 걱정 마세요.
    I'll take care of it, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어련히 (어련히)

📚 Annotation: 주로 칭찬하는 뜻을 나타내기도 하지만 반어적으로 비꼬는 뜻을 나타내기도 한다.

🗣️ 어련히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cảm ơn (8)