🌟 어련히

Phó từ  

1. 걱정하지 않아도 될 만큼 잘될 것이 분명하게.

1. MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách rõ ràng là sẽ trở nên tốt đẹp đến mức không cần lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어련히 공부하다.
    Study vaguely.
  • Google translate 어련히 맞추다.
    To match vaguely.
  • Google translate 어련히 부르다.
    Sing vaguely.
  • Google translate 어련히 알다.
    Have a vague idea.
  • Google translate 어련히 하다.
    Vaguely.
  • Google translate 어련히 헤아리다.
    Vaguely count.
  • Google translate 그동안 혼자 잘해 왔으니 앞으로도 네가 어련히 잘하겠지.
    You've been doing great by yourself, and you'll be doing great in the future.
  • Google translate 잘난 척하기 일쑤인 사내가 어련히 해결하겠지 싶어서 우리는 사태를 구경만 했다.
    The bragging man seemed like he'd sort it out, so we just watched the situation.
  • Google translate 너도 결혼할 나이가 되지 않았니?
    Aren't you old enough to get married, too?
    Google translate 제가 어련히 알아서 할 테니 걱정 마세요.
    I'll take care of it, so don't worry.

어련히: definitely; certainly; absolutely,まちがいなく【間違いなく】。たしかに【確かに】,d'une manière sûre, d'une façon certaine,seguramente, ciertamente, naturalmente,بلا شك في النجاح، بلا شك في الإجادة,аяар, өөрөө мэдээд, сайн,một cách chắc chắn,อย่างชัดเจน, อย่างแน่นอน, อย่างโปร่งใส,,,当然会,一定会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어련히 (어련히)

📚 Annotation: 주로 칭찬하는 뜻을 나타내기도 하지만 반어적으로 비꼬는 뜻을 나타내기도 한다.

🗣️ 어련히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)