🌟 유심히 (有心 히)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유심히 (
유ː심히
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 유심히 (有心 히) @ Ví dụ cụ thể
- 그녀가 그의 얼굴을 머리에 새겨 넣기 위해 그를 유심히 바라보았다. [머리에 새겨 넣다]
- 작업장을 순회하던 십장이 내가 일하는 것을 유심히 살펴보더니 탐탁지 않은 표정을 지었다. [십장 (什長)]
- 주머니에 손을 넣고 걸어가던 시민들은 조합원들이 나눠 주는 선전물을 받아 유심히 읽어 보았다. [선전물 (宣傳物)]
- 그러게. 가게가 하도 작아서 유심히 살펴보지 않았더라면 그냥 지나칠 뻔했어. [-았더라면]
- 유심히 지켜보다. [지켜보다]
- 선생님은 우리들이 만든 작품을 유심히 지켜보셨다. [지켜보다]
- 연구원은 시험 재료를 종단하여 그 단면을 유심히 살펴보았다. [종단하다 (縱斷하다)]
- 감독은 좋은 신입 선수를 먼저 낚아채기 위해 운동장을 유심히 바라보고 있었다. [낚아채다]
- 지배인은 내 이력서를 유심히 살펴보더니 내일부터 출근하라고 했다. [내일 (來日)]
- 유심히 살펴보다. [살펴보다]
- 투자자들이 증권 시장에서 상한가 종목을 유심히 살펴보고 있다. [종목 (種目)]
- 판사석에 앉은 법관이 증인의 진술을 유심히 듣고 있다. [법관 (法官)]
- 유심히 보다. [보다]
- 아버지는 바둑 방송에서 흑백이 치열하게 시합을 하는 장면을 유심히 지켜보셨다. [흑백 (黑白)]
🌷 ㅇㅅㅎ: Initial sound 유심히
-
ㅇㅅㅎ (
열심히
)
: 어떤 일에 온 정성을 다하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó. -
ㅇㅅㅎ (
악순환
)
: 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
☆
Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy. -
ㅇㅅㅎ (
이상형
)
: 가장 완전하다고 생각하는 사람의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU NGƯỜI LÝ TƯỞNG: Mẫu người mà mình nghĩ là hoàn hảo nhất. -
ㅇㅅㅎ (
의생활
)
: 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc. -
ㅇㅅㅎ (
유심히
)
: 마음속에 품고 있는 뜻이 있게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng. -
ㅇㅅㅎ (
일상화
)
: 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4)