🌟 유야무야하다 (有耶無耶 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일이 확실하게 끝나지 않아 흐지부지하다.

1. MƠ HỒ, MẬP MỜ, NHẬP NHẰNG: Việc nào đó không được kết thúc một cách rõ ràng mà lờ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유야무야한 규칙.
    The yummy rules.
  • 유야무야한 상태.
    The state of being muted.
  • 유야무야하게 끝나다.
    Come to an abrupt end.
  • 유야무야하게 넘어가다.
    Pass quietly.
  • 유야무야하게 만들다.
    To make mellow.
  • 이번 회의는 아무것도 결정하지 못한 채 유야무야하게 끝났다.
    This meeting ended in silence without deciding anything.
  • 우리 팀에 새로 들어온 선수의 활약이 유야무야하여 축구 경기에서 지고 말았다.
    The performance of the new player on our team was so palpable that we lost the football game.
  • 친구가 네 작품 만드는 걸 도와준다던데 일이 잘되고 있어?
    I heard your friend is helping you make your work. how's it going?
    워낙 어려운 일이고 친구도 처음 하는 거라서 도움이 유야무야한 상황이야.
    It's so hard and it's my first time doing it, and i'm in a situation where i can't help.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유야무야하다 (유ː야무야하다) 유야무야한 (유ː야무야한) 유야무야하여 (유ː야무야하여) 유야무야해 (유ː야무야해) 유야무야하니 (유ː야무야하니) 유야무야합니다 (유ː야무야함니다)
📚 Từ phái sinh: 유야무야(有耶無耶): 어떤 일을 확실하게 끝맺지 않고 흐지부지하게 넘김. 또는 그런 상태.

💕Start 유야무야하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160)