🌟 예외적 (例外的)

  Định từ  

1. 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는.

1. MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예외적 경우.
    Exceptional case.
  • 예외적 규정.
    Exceptional regulation.
  • 예외적 승인.
    Exceptional approval.
  • 예외적 적용.
    Exceptional application.
  • 예외적 규칙.
    Exceptional rules.
  • 예외적 조처.
    Exceptional measures.
  • 예외적 존재.
    Exceptional being.
  • 예외적 행동.
    Exceptional behavior.
  • 예외적 허가.
    Exceptional permission.
  • 예외적 규정에 의해 부모님 상을 당한 김 사병은 특별 휴가를 받았다.
    Private kim, who was awarded a parent's award for exceptional regulations, was given a special leave.
  • 지금껏 맡아 온 일과 다른 예외적 업무가 주어져 나는 당혹감을 느꼈다.
    I was embarrassed by the fact that i had been given exceptional work that i had done so far.
  • 모든 학생이 가야 하는 이번 수련회에서 몸이 아픈 나는 예외적 조치를 받아 가지 않아도 된다.
    I don't have to take any exceptional measures because i'm sick at this retreat, where all students have to go.
  • 선생님, 제 딸은 전혀 살 길이 없는 건가요?
    Sir, does my daughter have no way of living?
    극히 예외적 경우이긴 하지만 완치가 되기도 하니 희망을 잃지 마세요.
    It's an extremely exceptional case, but it can also be completely cured, so don't lose hope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예외적 (예ː외적) 예외적 (예ː웨적)
📚 Từ phái sinh: 예외(例外): 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52)