🌟 여행지 (旅行地)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여행하는 곳.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족 여행지.
    Family travel destination.
  • 낯선 여행지.
    A strange destination.
  • 여행지를 고르다.
    Choose a destination.
  • 여행지를 선택하다.
    Choose a destination.
  • 여행지로 떠나다.
    Set out for a trip.
  • 동생은 처음 가 본 여행지에서 새로운 친구들을 사귀었다.
    My brother made new friends on his first trip.
  • 어머니는 여행지에서 유명한 음식이며 기념품을 사서 집으로 돌아오셨다.
    My mother is a famous food at a travel destination, bought souvenirs and returned home.
  • 낯선 여행지를 가기 전에 그 지역에 대해 공부를 하고 가면 더 많은 것을 보고 느낄 수 있을 것이다.
    If you study the area before you go to a strange destination, you will see and feel more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여행지 (여행지)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Du lịch  

🗣️ 여행지 (旅行地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)