🌟 여행지 (旅行地)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여행지 (
여행지
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Du lịch
🗣️ 여행지 (旅行地) @ Ví dụ cụ thể
- 여행지 날씨가 고르지 못해 감기에 걸려 고생했어요. [고르다]
- 북적이는 여행지. [북적이다]
- 일부 지각이 없는 관광객들이 여행지 유물에 낙서를 해서 심각한 문제가 되고 있다. [지각 (知覺)]
- 동해의 여행지. [동해 (東海)]
- 추천 여행지, 유적지, 축제 등 다양한 여행 정보가 총망라가 된 책이 나왔다. [총망라 (總網羅)]
- 당일치기 여행지. [당일치기 (當日치기)]
- 지수는 부모님을 모시고 하루에 다녀올 수 있는 당일치기 여행지를 알아보고 있다. [당일치기 (當日치기)]
🌷 ㅇㅎㅈ: Initial sound 여행지
-
ㅇㅎㅈ (
여행지
)
: 여행하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch. -
ㅇㅎㅈ (
우회전
)
: 차 등이 오른쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải. -
ㅇㅎㅈ (
약혼자
)
: 결혼을 하기로 약속한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
영화제
)
: 정해진 기간 동안 많은 영화 작품을 상영하면서 여러 가지 상을 주는 행사.
☆
Danh từ
🌏 LIÊN HOAN PHIM: Chương trình trình chiếu nhiều tác phẩm nghệ thuật điện ảnh và trao nhiều loại giải thưởng trong một thời gian định sẵn. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH Y HỌC: Cái dựa trên y học hay có liên quan tới y học.
• Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)