Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유별하다 (유ː별하다) • 유별한 (유ː별한) • 유별하여 (유ː별하여) 유별해 (유ː별해) • 유별하니 (유ː별하니) • 유별합니다 (유ː별함니다) 📚 Từ phái sinh: • 유별(有別): 서로 다름이 있음., 보통 것과 크게 다름.
유ː별하다
유ː별한
유ː별하여
유ː별해
유ː별하니
유ː별함니다
Start 유 유 End
Start
End
Start 별 별 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92)