🌟 유별하다 (有別 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유별하다 (
유ː별하다
) • 유별한 (유ː별한
) • 유별하여 (유ː별하여
) 유별해 (유ː별해
) • 유별하니 (유ː별하니
) • 유별합니다 (유ː별함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유별(有別): 서로 다름이 있음., 보통 것과 크게 다름.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 유별하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273)