🌟 윤리학 (倫理學)

Danh từ  

1. 도덕의 본질과 선악의 기준, 행동의 규범 등에 관하여 연구하는 학문.

1. LUÂN LÍ HỌC: Môn học nghiên cứu về bản chất của đạo đức, tiêu chuẩn thiện ác và quy phạm hành động...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동양 윤리학.
    Oriental ethics.
  • 생명 윤리학.
    Bioethics.
  • 서양 윤리학.
    Western ethics.
  • 윤리학 강의.
    A lecture on ethics.
  • 윤리학 개론.
    Introduction to ethics.
  • 윤리학 교수.
    Professor of ethics.
  • 윤리학을 가르치다.
    Teach ethics.
  • 윤리학을 배우다.
    Learn ethics.
  • 당시의 철학자들은 학파를 막론하고 모두 윤리학을 핵심으로 하는 이론을 수립했다.
    Philosophers of the time, regardless of school, established a theory that focuses on ethics.
  • 김 작가는 도덕성의 유래에 대한 고찰과 함께 새로운 윤리학은 어떻게 구성되어야 하는지를 논의했다.
    Writer kim discussed the origin of morality and how the new ethics should be constructed.
  • 그래, 대학에서 윤리학을 전공하고 있다고? 졸업 후 계획은 뭐지?
    Yeah, you're majoring in ethics in college? what's your plan after graduation?
    대학을 졸업하면 중학교 도덕 선생님이 되고 싶어요.
    I want to be a middle school moral teacher when i graduate from college.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윤리학 (율리학) 윤리학이 (율리하기) 윤리학도 (율리학또) 윤리학만 (율리항만)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97)