🌟 융자하다 (融資 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 융자하다 (
융자하다
)
📚 Từ phái sinh: • 융자(融資): 은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려줌. 또는 그 돈.
🗣️ 융자하다 (融資 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 학자금을 융자하다. [학자금 (學資金)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 융자하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78)