🌟 엘리베이터 (elevator)

☆☆☆   Danh từ  

1. 동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 실어 나르는 장치.

1. THANG MÁY: Trang thiết bị sử dụng động lực để vận chuyển người hay hành lý lên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엘리베이터가 고장이 나다.
    The elevator's broken.
  • 엘리베이터가 느리다.
    The elevator is slow.
  • 엘리베이터가 멈추다.
    The elevator stops.
  • 엘리베이터가 빠르다.
    The elevator is fast.
  • 엘리베이터가 서다.
    The elevator stops.
  • 엘리베이터가 운행되다.
    The elevator is in service.
  • 엘리베이터를 타다.
    Take the elevator.
  • 엘리베이터에 타다.
    Get into an elevator.
  • 엘리베이터에서 내리다.
    Get off the elevator.
  • 엘리베이터는 짝수 층에만 선다.
    This elevator stops only on even floors.
  • 엘리베이터가 고장이 나는 바람에 사람들은 계단을 이용해 사무실에 올라갔다.
    The elevator broke down and people went up to the office using the stairs.
  • 전자 제품 매장에 가려면 어떻게 가야 되나요?
    How can i get to the electronics store?
    엘리베이터를 타고 구 층에서 내리시면 돼요.
    Take the elevator and get off on the old floor.
Từ đồng nghĩa 승강기(昇降機): 동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 나르는 장치.
Từ đồng nghĩa 리프트(lift): 스키장이나 관광지 등에서 높은 곳과 낮은 곳을 오가며 사람을 실어 나…


📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  
📚 Variant: 엘레베이터 에리베이터 엘리베이트

🗣️ 엘리베이터 (elevator) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 엘리베이터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Tâm lí (191) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52)