🌟 어멈

Danh từ  

1. (조금 대접하는 말로) 자식이 있는 여자를 이르거나 부르는 말.

1. MẸ: (cách nói hơi khách sáo) Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ có con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준 어멈.
    Minjun's mother.
  • 어멈과 자식.
    Mother and child.
  • 어멈이 기르다.
    Mother raises.
  • 어멈을 부르다.
    Call the mother.
  • 어멈을 찾다.
    Find the mother.
  • 승규 어멈은 승규를 학교에 보내고 나서야 한숨을 돌렸다.
    Seung-gyu's mother sighed only after sending seung-gyu to school.
  • 아이의 어멈은 어디 갔는지 아이 혼자 놀이터에서 놀고 있다.
    Where is the mother of the child? she is playing alone in the playground.
  • 아이가 길을 잃었나 보네.
    Looks like the kid's lost.
    아니, 아이 어멈은 어딜 가고 애 혼자 울고 있대?
    No, where's she going and she's crying alone?
Từ trái nghĩa 아범: (조금 대접하는 말로) 자식이 있는 남자를 이르거나 부르는 말. , (조금 대접하…
Từ tham khảo 어미: (낮춤말로) 자식이 있는 여자를 이르거나 부르는 말., 결혼하여 자식이 있는 딸을…

2. (조금 대접하는 말로) 결혼하여 자식이 있는 딸을 그의 부모가 이르거나 부르는 말.

2. MẸ CHÁU: (cách nói hơi khách sáo) Từ mà cha mẹ dùng để chỉ hay gọi con gái đã kết hôn và có con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어멈이 그립다.
    I miss my mother.
  • 어멈을 감싸다.
    Cover the mother.
  • 어멈을 걱정하다.
    Worry about the mother.
  • 어멈을 보내다.
    Send a mother.
  • 어멈을 부르다.
    Call the mother.
  • 어멈아, 애들이 너 어릴 때를 쏙 빼닮았구나.
    Mother, the kids look just like you when you were a kid.
  • 나는 시집에 가서 고생할 어멈을 생각하니 마음이 아팠다.
    My heart ached at the thought of my mother, who was going to suffer in her marriage.
  • 어멈아, 아이 낳고는 여기 와서 몸조리 하렴.
    Mother, come here and take care of yourself.
    네, 엄마.
    Yes, mom.
Từ trái nghĩa 아범: (조금 대접하는 말로) 자식이 있는 남자를 이르거나 부르는 말. , (조금 대접하…
Từ tham khảo 어미: (낮춤말로) 자식이 있는 여자를 이르거나 부르는 말., 결혼하여 자식이 있는 딸을…

3. (조금 대접하는 말로) 시부모가 자식이 있는 며느리를 이르거나 부르는 말.

3. MẸ CHÁU: (cách nói hơi khách sáo) Từ mà cha mẹ chồng dùng để chỉ hay gọi con dâu đã có con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어멈이 부지런하다.
    The mother is diligent.
  • 어멈이 일하다.
    Mother works.
  • 어멈을 가르치다.
    Teach a mother.
  • 어멈을 나무라다.
    Reproach the mother.
  • 어멈을 아끼다.
    Save one's mother.
  • 우리 손녀가 또 어멈한테 혼나서 울고 있구나.
    My granddaughter is crying again because she got scolded by her mother.
  • 아들아, 어멈이 몸이 안 좋은 것 같으니 친정에서 쉬다 오게 하렴.
    Son, i don't think your mother is feeling well, so take a rest at home.
  • 어멈이 손이 야무져서 살림도 잘하는구나.
    Your mother's hands are so skillful that she can make a living.
    예쁘게 봐 주셔서 감사해요. 어머님.
    Thank you for your kind consideration. mother.
  • 지영 어멈아, 이리 들어와 보렴.
    Ji-young's mother, come in here.
    네, 어머님. 부르셨어요?
    Yes, ma'am. did you call me?
Từ trái nghĩa 아범: (조금 대접하는 말로) 자식이 있는 남자를 이르거나 부르는 말. , (조금 대접하…
Từ tham khảo 어미: (낮춤말로) 자식이 있는 여자를 이르거나 부르는 말., 결혼하여 자식이 있는 딸을…

4. (조금 대접하는 말로) 자녀가 있는 남자가 웃어른 앞에서 자기 아내를 이르는 말.

4. MẸ CHÁU: (cách nói hơi khách sáo) Từ mà cha mẹ chồng dùng để chỉ hay gọi con dâu đã có con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어멈을 챙기다.
    Take care of the mother.
  • 어멈과 들어오다.
    Come in with the mother.
  • 어멈과 살다.
    Live with the mother.
  • 어멈과 싸우다.
    Fight with the mother.
  • 이번 주말에 어멈이랑 같이 집에 내려가도록 하겠습니다.
    I'm going home with my mom this weekend.
  • 요즘 어멈이 몸이 안 좋아서 애들은 제가 돌보고 있습니다.
    Mom's not feeling well these days, so i'm taking care of the kids.
  • 어머니, 저는 못 가고 어멈이 오늘 밤에 내려갈 거예요.
    Mother, i can't go and she's going down tonight.
    그래. 알았다.
    Yes. copy that.
Từ trái nghĩa 아범: (조금 대접하는 말로) 자식이 있는 남자를 이르거나 부르는 말. , (조금 대접하…
Từ tham khảo 어미: (낮춤말로) 자식이 있는 여자를 이르거나 부르는 말., 결혼하여 자식이 있는 딸을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어멈 (어멈)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Luật (42) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17)