🌟 울화병 (鬱火病)

Danh từ  

1. 화가 풀리지 못하고 쌓여서 생기는 병.

1. BỆNH DO TỨC GIẬN: Bệnh sinh ra do sự cáu giận chất chứa trong lòng, không được giải tỏa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어머니의 울화병.
    Mother's agonies.
  • 울화병이 나다.
    I have an upset stomach.
  • 울화병이 사라지다.
    Disappear the vase.
  • 울화병을 다스리다.
    To control the agitation.
  • 울화병에 걸리다.
    Suffer from hysteria.
  • 울화병에 시달리다.
    Suffer from agitation.
  • 울화병으로 쓰러지다.
    Collapse into a fit of anger.
  • 부당하게 해고를 당한 김 씨는 억울함에 울화병까지 났다.
    Kim, who was unfairly dismissed, even suffered from anger and anger.
  • 정 씨는 항상 화를 억누르고 살다가 결국 울화병이 생기고 말았다.
    Jeong always kept his temper under control, but ended up having a temper tantrumor.
  • 그녀는 속 좁은 남편과 살다가 생긴 울화병 때문에 늘 두통에 시달렸다.
    She was always suffering from headaches because of the hysteria she had with her narrow-minded husband.
Từ đồng nghĩa 화병(火病): 화가 풀리지 못하고 쌓여서 생기는 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울화병 (울화뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47)