🌟 의학적 (醫學的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의학적 (
의학쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 의학(醫學): 사람의 질병을 치료하고 예방하는 방법이나 이론, 기술 등을 연구하는 학문.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🗣️ 의학적 (醫學的) @ Giải nghĩa
- 검안 (檢案) : 죽은 원인을 알기 위해 시체를 의학적, 법률적으로 검사함.
- 가족력 (家族歷) : 앓은 병, 유전병, 사망 원인 등 질병에 대한 한 가족의 의학적 특성.
- 검안하다 (檢案하다) : 죽은 원인을 알기 위해 시체를 의학적, 법률적으로 검사하다.
🗣️ 의학적 (醫學的) @ Ví dụ cụ thể
- 의학계에서는 규칙적인 운동이 건강에 미치는 영향에 대한 의학적 소견을 발표하였다. [의학계 (醫學界)]
- 고도의 의학적 지식을 갖춘 숙련된 의사만이 직접 수술을 집도할 수 있다. [고도 (高度)]
🌷 ㅇㅎㅈ: Initial sound 의학적
-
ㅇㅎㅈ (
여행지
)
: 여행하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch. -
ㅇㅎㅈ (
우회전
)
: 차 등이 오른쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải. -
ㅇㅎㅈ (
약혼자
)
: 결혼을 하기로 약속한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
영화제
)
: 정해진 기간 동안 많은 영화 작품을 상영하면서 여러 가지 상을 주는 행사.
☆
Danh từ
🌏 LIÊN HOAN PHIM: Chương trình trình chiếu nhiều tác phẩm nghệ thuật điện ảnh và trao nhiều loại giải thưởng trong một thời gian định sẵn. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH Y HỌC: Cái dựa trên y học hay có liên quan tới y học.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)