🌟 이레

  Danh từ  

1. 일곱 날.

1. BẢY NGÀY: Bảy ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이레 동안.
    For seven days.
  • 이레가 걸리다.
    It takes seven days.
  • 이레가 지나다.
    After seven days.
  • 지수는 서류를 받기 위해 이레 동안 기다렸다.
    Jisoo waited seven days to get the documents.
  • 할아버지는 수술 후 이레 만에 세상을 떠나셨다.
    Grandpa passed away seven days after the operation.
  • 어머니는 병원에 꼬박 일주일을 채워 이레 동안 계셨다.
    My mother stayed in the hospital for seven full weeks.
  • 지수 씨, 우리 오늘이 우리 출장 며칠째인가요?
    Mr. jisoo, how many days have we been on our business trip?
    네, 일주일 전에 출발했으니 오늘이 딱 이레째예요.
    Yeah, we left a week ago, so today's the seventh day.

2. 매달의 일곱째 날.

2. NGÀY MÙNG BẢY, MỒNG BẢY: Ngày thứ bảy hàng tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다음 달 이레.
    7 days next month.
  • 이번 달 이레.
    The day of this month.
  • 지난달 이레.
    The day after last month.
  • 우리 어머니의 생신은 다음 달 이레예요.
    My mother's birthday is the seventh of next month.
  • 오늘이 이레이니 십 일까지는 삼 일 남았다.
    Today is the day, and there are three days left until the tenth.
  • 과장님, 서류 언제까지 내면 되나요?
    Chief, when do i have to submit the documents?
    이번 달 이레까지 내면 됩니다.
    I'll pay by the end of the month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이레 (이레)
📚 thể loại: Số  

Start

End

Start

End


Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160)