🌟 응시하다 (凝視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응시하다 (
응ː시하다
)
📚 Từ phái sinh: • 응시(凝視): 한 곳에 눈을 집중하여 똑바로 봄.
🗣️ 응시하다 (凝視 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 추가 시험에 응시하다. [추가 시험 (追加試驗)]
- 구술시험에 응시하다. [구술시험 (口述試驗)]
- 시험에 응시하다. [시험 (試驗)]
- 빤히 응시하다. [빤히]
- 말끄러미 응시하다. [말끄러미]
- 수회를 응시하다. [수회 (數回)]
- 국가 고시에 응시하다. [국가 고시 (國家考試)]
- 표적물을 응시하다. [표적물 (標的物)]
- 전방을 응시하다. [전방 (前方)]
- 정면을 응시하다. [정면 (正面)]
- 면접시험에 응시하다. [면접시험 (面接試驗)]
- 수능에 응시하다. [수능 (修能)]
- 과거에 응시하다. [과거 (科擧)]
- 측은히 응시하다. [측은히 (惻隱히)]
- 뚫어지도록 응시하다. [뚫어지다]
- 토플에 응시하다. [토플 (TOEFL)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 응시하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)