🌟 응시하다 (凝視 하다)

Động từ  

1. 한 곳에 눈을 집중하여 똑바로 보다.

1. NHÌN CHẰM CHẰM, NHÌN THẲNG TRỰC DIỆN, NHÌN CHĂM CHÚ: Tập trung nhìn thẳng mắt vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 응시하는 눈빛.
    Staring eyes.
  • 응시하는 눈초리.
    The glare of staring.
  • 별을 응시하다.
    Stare at the stars.
  • 앞을 응시하다.
    Stare ahead.
  • 허공을 응시하다.
    Stare into the air.
  • 현실을 응시하다.
    Stare into reality.
  • 뚫어지게 응시하다.
    Stare hard.
  • 서로 응시하다.
    Stare at each other.
  • 정면으로 응시하다.
    Stare head-on.
  • 그는 긴장을 하여 많은 관객들을 보지 못하고 허공을 응시한 채 발표를 했다.
    He was so nervous that he could not see much of the audience and gave his presentation in the air.
  • 아버지께서 잘못을 저지를 나를 매섭게 응시하면서 천천히 말씀을 하셨다.
    My father spoke slowly, staring fiercely at me for wrongdoing.
  • 뭘 그렇게 뚫어져라 응시하고 있니? 보는 내가 눈이 다 아프다.
    What are you staring at so hard? my eyes hurt when i see them.
    저기 하늘 좀 봐. 이상한 게 보여.
    Look at the sky over there. i see something strange.
Từ đồng nghĩa 주시하다(注視하다): 어떤 대상을 집중하여 보다., 어떤 일을 관심을 두고 자세히 살피다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응시하다 (응ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 응시(凝視): 한 곳에 눈을 집중하여 똑바로 봄.

🗣️ 응시하다 (凝視 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)