Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이만저만하다 (이만저만하다) • 이만저만한 (이만저만한) • 이만저만하여 (이만저만하여) 이만저만해 (이만저만해) • 이만저만하니 (이만저만하니) • 이만저만합니다 (이만저만함니다) 📚 Từ phái sinh: • 이만저만: 상태나 성질 등의 짐작하거나 다스릴 수 있을 만한 정도. 📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
이만저만하다
이만저만한
이만저만하여
이만저만해
이만저만하니
이만저만함니다
Start 이 이 End
Start
End
Start 만 만 End
Start 저 저 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)