🌟 이만저만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이만저만하다 (
이만저만하다
) • 이만저만한 (이만저만한
) • 이만저만하여 (이만저만하여
) 이만저만해 (이만저만해
) • 이만저만하니 (이만저만하니
) • 이만저만합니다 (이만저만함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 이만저만: 상태나 성질 등의 짐작하거나 다스릴 수 있을 만한 정도.📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81)