🌟 이만저만하다

Tính từ  

1. 상태나 성질이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로 웬만하다.

1. KHÔNG VỪA, KHÔNG ÍT: Thông thường ở mức độ có thể phỏng đoán hoặc kiểm soát trạng thái hay tính chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이만저만한 낭비.
    A great waste.
  • Google translate 이만저만한 모순.
    This great contradiction.
  • Google translate 이만저만한 손해.
    Huge loss.
  • Google translate 이만저만한 은혜.
    A great deal of grace.
  • Google translate 이만저만한 정성.
    A great deal of sincerity.
  • Google translate 이만저만한 충격.
    Huge shock.
  • Google translate 시험에서 떨어진 동생의 실망은 이만저만한 것이 아니었다.
    The disappointment of my brother who failed the test was no small feat.
  • Google translate 나는 친구가 결혼했다는 소식을 듣고 충격도 이만저만한 충격을 받은 게 아니었다.
    I was not shocked to hear that my friend was married.
  • Google translate 지수는 남자 친구에게 줄 생일 선물을 준비하고 있다며?
    Jisoo said she was preparing a birthday present for her boyfriend.
    Google translate 선물을 꾸미고 포장하고 아주 정성도 이만저만한 정성이 아니야.
    Decorating and wrapping presents, and with great care.

이만저만하다: tolerable; bearable; fair,なみたいていだ【並大抵だ】,tolérable, supportable,tal,غير كبير ، صغير ، غير كثير ، قليل,ийм тиймхэн, энэ тэрхэн,không vừa, không ít,พอใช้ได้, ค่อนข้าง, พอควร, พอประมาณ, ไม่น้อยทีเดียว, ไม่ใช่น้อย,kecil, mudah, sepele,такой; этот,一般,寻常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만저만하다 (이만저만하다) 이만저만한 (이만저만한) 이만저만하여 (이만저만하여) 이만저만해 (이만저만해) 이만저만하니 (이만저만하니) 이만저만합니다 (이만저만함니다)
📚 Từ phái sinh: 이만저만: 상태나 성질 등의 짐작하거나 다스릴 수 있을 만한 정도.

📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

💕Start 이만저만하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81)