🌟 이럭저럭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이럭저럭 (
이럭쩌럭
)
📚 Từ phái sinh: • 이럭저럭하다: 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로 하다.
🌷 ㅇㄹㅈㄹ: Initial sound 이럭저럭
-
ㅇㄹㅈㄹ (
이리저리
)
: 방향을 정하지 않고 이쪽저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN NÀY BÊN NỌ: Không định hướng mà cứ phía này phía nọ. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이런저런
)
: 분명하지 않게 이러하고 저러한 여러 가지의.
☆☆
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ: Nhiều loại thế này thế kia không rõ ràng. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이럭저럭
)
: 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로.
Phó từ
🌏 CÁCH NÀY CÁCH NỌ, LÂY LẤT: Theo tự nhiên mà không có riêng phương pháp xác định. -
ㅇㄹㅈㄹ (
아랫자리
)
: 아랫사람이 앉는 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ DÀNH CHO NGƯỜI DƯỚI: Chỗ người dưới ngồi. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이렁저렁
)
: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ, KHÔNG ĐÂU VÀO ĐÂU: Theo tự nhiên thế này thế kia mà không có riêng phương pháp xác định. -
ㅇㄹㅈㄹ (
요래조래
)
: 요렇게 조렇게. 또는 요런조런 이유로.
Phó từ
🌏 NÀY NỌ, THẾ NÀY THẾ KIA: Như thế này như thế kia. Hoặc bởi những lý do này nọ. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이래저래
)
: 이렇게 저렇게. 또는 이런저런 이유로.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ, BỞI THẾ NÀY THẾ KIA: Như thế này như thế nọ. Hoặc với lý do thế này thế nọ. -
ㅇㄹㅈㄹ (
요리조리
)
: 방향을 정하지 않고 요쪽 조쪽으로.
Phó từ
🌏 ĐÓ ĐÂY, ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Phía này phía kia và không định phương hướng. -
ㅇㄹㅈㄹ (
요리조리
)
: 말이나 행동을 분명하게 정하지 않고 요렇게 조렇게 되는 대로 하는 모양.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ KHÁC, THẾ NỌ THẾ KIA: Dáng vẻ không định ra hành động hay lời nói một cách rõ ràng mà nói hay làm một cách tùy tiện lúc thế này lúc thế khác. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이리저리
)
: 말이나 행동을 뚜렷하게 정하지 않고 되는대로 하는 모양.
Phó từ
🌏 ĐÂY ĐÓ, NÀY NỌ, NÀY KIA: Hình ảnh không xác định nói năng hay hành động một cách rõ ràng mà làm tới đâu hay đến đấy.
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138)