🌟 이럭저럭

Phó từ  

1. 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로.

1. CÁCH NÀY CÁCH NỌ, LÂY LẤT: Theo tự nhiên mà không có riêng phương pháp xác định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이럭저럭 돈을 벌다.
    Manage to make money.
  • 이럭저럭 만들다.
    Manage to make a thing of it.
  • 이럭저럭 먹고살다.
    Manage to make ends meet.
  • 이럭저럭 문제를 풀다.
    Manage to solve a problem.
  • 이럭저럭 해결하다.
    Manage to solve a problem.
  • 이럭저럭 해내다.
    Manage to make it.
  • 그들의 잦은 부부 싸움은 이럭저럭 금방 해결이 된다.
    Their frequent marital brawls manage to settle down quickly.
  • 그는 여기저기에서 아르바이트를 하며 이럭저럭 먹고살았다.
    He managed to make ends meet by doing part-time jobs here and there.
  • 넌 어떻게 돈을 모았길래 벌써 천만 원이나 모았어?
    How did you save money and already saved 10 million won?
    글쎄, 이럭저럭 벌다가 보니 그렇게 됐어.
    Well, it turned out to be that way.
Từ đồng nghĩa 이렁저렁: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던…
Từ tham khảo 그럭저럭: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…

2. 생각하지 않고 지내던 사이에 어느덧.

2. BẤT CHỢT, CHẲNG HAY TỰ KHI NÀO: Không suy nghĩ mà bất chợt giữa lúc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이럭저럭 날이 저물다.
    Somehow it gets dark.
  • 이럭저럭 밤이 오다.
    Somehow the night comes.
  • 이럭저럭 봄이 오다.
    Somehow spring comes.
  • 이럭저럭 세월이 가다.
    Somehow the years go by.
  • 이럭저럭 시간이 흐르다.
    Somehow time goes by.
  • 이럭저럭 해가 지다.
    Somehow the sun goes down.
  • 이럭저럭 겨울이 지나다.
    Somehow the winter is over.
  • 그가 떠난 지도 이럭저럭 십 년이 지났다.
    Somehow ten years have passed since he left.
  • 이럭저럭 시간을 보내다 보니 벌써 밤이다.
    It's already night after a while.
  • 결혼한 게 엊그제 같은데 이럭저럭 삼십 년이 흘렀다.
    Married a couple of decades ago.
  • 회사 그만둔다고 노래를 부르더니 아직도 다니고 있네.
    You've been singing about quitting your job, and you're still working.
    그러고 보니 이 회사에서 일한 지 이럭저럭 십 년이 됐어.
    Come to think of it, i've been working for this company for about 10 years.
Từ đồng nghĩa 이렁저렁: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던…
Từ tham khảo 그럭저럭: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이럭저럭 (이럭쩌럭)
📚 Từ phái sinh: 이럭저럭하다: 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138)