🌟 킬로미터 (kilometer)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. KILOMET, KÍ-LÔ-MÉT: Đơn vị chiều dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 킬로미터.
    O kilometers.
  • 킬로미터를 걷다.
    Walk four kilometers.
  • 킬로미터가 줄다.
    Three kilometres less.
  • 킬로미터를 달리다.
    To run ten kilometers.
  • 킬로미터가 남다.
    One kilometer to go.
  • 나는 사십 킬로미터가 넘는 마라톤 코스를 완주했다.
    I've completed a marathon course of over 40 kilometers.
  • 집에서 학교까지는 이 킬로미터가 채 안 되어서 걸어 다니기에 적당하다.
    It's less than this kilometer from home to school, so it's suitable for walking.
  • 제가 급해서 그러는데, 좀 더 빨리 달릴 수 없나요?
    I'm in a hurry. can't you run faster?
    지금도 시속 백 킬로미터가 넘게 달리고 있어요.
    It's still going over a hundred kilometers per hour.
Từ đồng nghĩa 킬로(kilo): 무게의 단위., 길이의 단위.
Từ tham khảo 마일(mile): 거리의 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 킬로미터 ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  
📚 Variant: Km 키로메다 키로메타 키로미타 키로미터 킬로메타 킬로미타

📚 Annotation: 1킬로미터는 1,000미터이고 기호는 km이다.

🗣️ 킬로미터 (kilometer) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)