🌟 일그러지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일그러지다 (
일그러지다
) • 일그러지어 (일그러지어
일그러지여
) 일그러져 (일그러저
) • 일그러지니 ()
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 일그러지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 일그러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 흉하게 일그러지다. [흉하다 (凶하다)]
- 흉측히 일그러지다. [흉측히 (凶測/兇測히)]
- 샐쭉샐쭉 일그러지다. [샐쭉샐쭉]
- 울상으로 일그러지다. [울상 (울相)]
- 우물우물 일그러지다. [우물우물]
- 입매가 일그러지다. [입매]
- 눈이 샐쭉 일그러지다. [샐쭉]
- 입이 샐쭉 일그러지다. [샐쭉]
🌷 ㅇㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 일그러지다
-
ㅇㄱㄹㅈㄷ (
일그러지다
)
: 물건이나 얼굴 등이 삐뚤어지거나 주름이 많이지게 쭈그러지다.
☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN MÉO MÓ, TRỞ NÊN RÚM RÓ: Đồ vật hay khuôn mặt trở nhăn nhúm hoặc đầy nếp nhăn. -
ㅇㄱㄹㅈㄷ (
이그러지다
)
: → 일그러지다
Động từ
🌏 -
ㅇㄱㄹㅈㄷ (
오그라지다
)
: 물체가 안쪽으로 오목하게 들어가게 되다.
Động từ
🌏 MÓP, BẸP: Vật thể trở nên bị lõm trũng vào phía trong. -
ㅇㄱㄹㅈㄷ (
우그러지다
)
: 물체가 안쪽으로 우묵하게 들어가게 되다.
Động từ
🌏 MÉO, MÓP, LÕM, HÕM: Vật thể bị lõm vào bên trong.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10)