🌟 일곱째
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일곱째 (
일곱째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 일곱째 @ Giải nghĩa
🗣️ 일곱째 @ Ví dụ cụ thể
- 여섯째, 약한 불로 조절하고 일곱째, 삼십 분 동안 더 끓입니다. [여섯째]
🌷 ㅇㄱㅉ: Initial sound 일곱째
-
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 처음부터 세어 모두 일곱 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THỨ BẢY: Việc đếm từ cái đầu tiên và trở thành cái thứ bảy trong tất cả. -
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 순서가 일곱 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ BẢY: Thứ tự là thứ bảy. -
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 일곱 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)