🌟 일곱째

☆☆   Danh từ  

1. 처음부터 세어 모두 일곱 개가 됨.

1. CÁI THỨ BẢY: Việc đếm từ cái đầu tiên và trở thành cái thứ bảy trong tất cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출근하면서부터 민원이 들어오기 시작하더니 같은 건수로 벌써 일곱째가 접수가 되었다.
    As soon as i came to work, complaints began to come in, and the seventh was already accepted with the same number of cases.
  • 아침부터 꼬박 제품 조립을 시작해서 밤 열한 시가 되어서야 간신히 일곱째를 마무리할 수 있었다.
    It was not until eleven o'clock in the night that we could barely finish the seventh, beginning to assemble the whole product in the morning.
  • 일이 언제쯤 끝날 것 같아? 나 이제 집에 가려고 하는데.
    When do you think the work will be done? i'm going home now.
    지금 이것만 마무리하면 일곱째가 완성이 돼. 조금만 있으면 되니까 기다려 줘. 같이 나가자.
    If you finish this now, you'll have the seventh. please wait a little longer. let's go out together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일곱째 (일곱째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 일곱째 @ Giải nghĩa

🗣️ 일곱째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46)