🌟 유동식 (流動食)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유동식 (
유동식
) • 유동식이 (유동시기
) • 유동식도 (유동식또
) • 유동식만 (유동싱만
)
🌷 ㅇㄷㅅ: Initial sound 유동식
-
ㅇㄷㅅ (
여동생
)
: 여자 동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM GÁI: Em gái -
ㅇㄷㅅ (
연두색
)
: 완두콩의 빛깔 같은 연한 초록색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH NHẠT: Màu xanh lục nhạt như màu của hạt đậu Hà Lan. -
ㅇㄷㅅ (
옹달샘
)
: 작고 오목한 샘.
Danh từ
🌏 KHE SUỐI: Suối nhỏ và hẹp. -
ㅇㄷㅅ (
열대성
)
: 열대 지방에서 주로 나타나는 특별한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH NHIỆT ĐỚI: Tính chất đặc trưng chủ yếu của khu vực nhiệt đới. -
ㅇㄷㅅ (
앞동산
)
: 집이나 마을 앞에 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 NGỌN ĐỒI PHÍA TRƯỚC, NGỌN NÚI PHÍA TRƯỚC: Ngọn đồi hoặc núi nhỏ ở trước nhà hoặc trước làng -
ㅇㄷㅅ (
위대성
)
: 능력이나 업적 등이 뛰어나고 훌륭한 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH VĨ ĐẠI: Đặc tính có năng lực hay thành tích tuyệt vời và xuất chúng. -
ㅇㄷㅅ (
연대순
)
: 지나온 햇수나 시대의 차례.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ NIÊN ĐẠI: Thứ tự của thời đại hay số năm đã trôi qua. -
ㅇㄷㅅ (
유독성
)
: 독이 있는 성질.
Danh từ
🌏 ĐỘC TÍNH: Tính chất có độc. -
ㅇㄷㅅ (
유동성
)
: 액체처럼 흘러 움직이는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG: Tính chất chảy và dịch chuyển như chất lỏng. -
ㅇㄷㅅ (
유동식
)
: 죽, 미음, 스프 등과 같이 소화가 잘 되도록 묽게 만든 음식.
Danh từ
🌏 MÓN LOÃNG: Món ăn được làm sệt để có thể tiêu hóa dễ dàng như cháo, súp, cháo bột... -
ㅇㄷㅅ (
여대생
)
: 여자 대학생.
Danh từ
🌏 SINH VIÊN NỮ: Nữ sinh đại học. -
ㅇㄷㅅ (
우등상
)
: 성적이 우수한 사람에게 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI THƯỞNG XUẤT SẮC: Giải thưởng trao cho người có thành tích ưu tú. -
ㅇㄷㅅ (
우등생
)
: 성적이 우수한 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH XUẤT SẮC: Học sinh có thành tích ưu tú. -
ㅇㄷㅅ (
양도세
)
: 토지나 건물 등을 법적으로 넘겨받아서 얻은 소득에 대하여 부과하는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG, THUẾ SANG NHƯỢNG: Thuế phải chịu đối với lợi ích từ việc được nhận đất đai hay tòa nhà từ người khác chuyển giao cho theo pháp luật. -
ㅇㄷㅅ (
오디션
)
: 가수, 탤런트, 배우 등의 연예인을 뽑기 위한 실기 시험.
Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN THỬ, BUỔI BIỂU DIỄN THỬ, BUỔI THI THỬ GIỌNG: Cuộc thi thực hiện để chọn ra nghệ sỹ như diễn viên, tài tử, ca sỹ. -
ㅇㄷㅅ (
일등석
)
: 가장 좋은 등급의 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ HẠNG NHẤT, GHẾ HẠNG NHẤT: Vị trí ở cấp độ tốt nhất. -
ㅇㄷㅅ (
양도성
)
: 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨줄 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYỂN NHƯỢNG, TÍNH CHẤT SANG NHƯỢNG: Tính chất có thể chuyển cho người khác quyền lợi, tài sản hoặc đồ vật...
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47)