🌟 유동식 (流動食)

Danh từ  

1. 죽, 미음, 스프 등과 같이 소화가 잘 되도록 묽게 만든 음식.

1. MÓN LOÃNG: Món ăn được làm sệt để có thể tiêu hóa dễ dàng như cháo, súp, cháo bột...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유동식을 만들다.
    Create fluid.
  • 유동식을 먹다.
    Eat liquid food.
  • 유동식을 받아 넘기다.
    To pass the fluid diet.
  • 유동식을 준비하다.
    Prepare a liquid diet.
  • 유동식으로 식사하다.
    Dine in a liquid way.
  • 의사는 환자에게 당분간 유동식으로 식사하라고 처방했다.
    The doctor prescribed the patient to eat in fluid for the time being.
  • 속이 쓰릴 때에는 죽이나 스프 같은 부드러운 유동식을 먹어서 속을 달래야 한다.
    When you have a stomachache, you must eat soft liquid like porridge or soup to soothe your stomach.
  • 큰 수술을 받았으니 잘 먹고 기운을 차려야 할 텐데.
    You've had a big operation, so you should eat well and cheer up.
    아직 소화 기능이 덜 회복되어서 유동식만 먹어야 해요.
    Your digestive system is still under control, so you have to eat only liquid foods.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유동식 (유동식) 유동식이 (유동시기) 유동식도 (유동식또) 유동식만 (유동싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47)