🌟 유동식 (流動食)

Danh từ  

1. 죽, 미음, 스프 등과 같이 소화가 잘 되도록 묽게 만든 음식.

1. MÓN LOÃNG: Món ăn được làm sệt để có thể tiêu hóa dễ dàng như cháo, súp, cháo bột...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유동식을 만들다.
    Create fluid.
  • Google translate 유동식을 먹다.
    Eat liquid food.
  • Google translate 유동식을 받아 넘기다.
    To pass the fluid diet.
  • Google translate 유동식을 준비하다.
    Prepare a liquid diet.
  • Google translate 유동식으로 식사하다.
    Dine in a liquid way.
  • Google translate 의사는 환자에게 당분간 유동식으로 식사하라고 처방했다.
    The doctor prescribed the patient to eat in fluid for the time being.
  • Google translate 속이 쓰릴 때에는 죽이나 스프 같은 부드러운 유동식을 먹어서 속을 달래야 한다.
    When you have a stomachache, you must eat soft liquid like porridge or soup to soothe your stomach.
  • Google translate 큰 수술을 받았으니 잘 먹고 기운을 차려야 할 텐데.
    You've had a big operation, so you should eat well and cheer up.
    Google translate 아직 소화 기능이 덜 회복되어서 유동식만 먹어야 해요.
    Your digestive system is still under control, so you have to eat only liquid foods.

유동식: liquid food,りゅうどうしょく【流動食】,liquide alimentaire, aliment liquide, nourriture liquide,dieta líquida,طعام سائل,шингэн хоол хүнс,món loãng,อาหารเหลว, อาหารที่เป็นน้ำ, อาหารอ่อน,makanan cair,,流食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유동식 (유동식) 유동식이 (유동시기) 유동식도 (유동식또) 유동식만 (유동싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Chào hỏi (17)