🌟 일조하다 (一助 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일조하다 (
일쪼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일조(一助): 얼마간의 도움을 줌. 또는 그 도움.
🗣️ 일조하다 (一助 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 일조하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)