🌟 임의적 (任意的)

Danh từ  

1. 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 하는 것.

1. TÍNH TÙY Ý, TÍNH TÙY TIỆN: Việc làm theo ý muốn mà không có tiêu chuẩn hay quy tắc nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임의적으로 만들다.
    To make arbitrarily.
  • 임의적으로 사용하다.
    Use arbitrarily.
  • 임의적으로 쓰다.
    Write arbitrarily.
  • 임의적으로 지급되다.
    Randomly paid.
  • 임의적으로 통제하다.
    Randomly control.
  • 임의적으로 평가하다.
    Evaluate arbitrarily.
  • 조사 결과는 타당한 기준 없이 임의적으로 평가되었다.
    The results of the survey were evaluated arbitrarily without reasonable criteria.
  • 임의적으로 해석된 문구는 시를 이해하기 더욱 어렵게 만들었다.
    The arbitrarily interpreted phrase made poetry more difficult to understand.
  • 무슨 근거로 이 기사를 작성하신 겁니까?
    On what basis did you write this article?
    제가 증거 자료도 없이 임의적으로 기사를 썼겠습니까?
    Do you think i would have written an article arbitrarily without evidence?

2. 대상이나 장소를 일정하게 정하지 않은 것.

2. TÍNH TÙY Ý: Việc không chọn địa điểm hay đối tượng một cách dứt khoát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임의적인 모임.
    Any meeting.
  • 임의적으로 정하다.
    Randomly set.
  • 임의적으로 확정하다.
    Randomly confirm.
  • 그들은 모임을 항상 임의적으로 한다.
    They always have meetings arbitrarily.
  • 우리 임의적으로 만나지 말고 한 곳을 정하는 게 어때?
    Why don't we pick one place instead of meeting at random?
  • 대회 준비는 어떻게 돼 가고 있나?
    How's the preparations going for the competition?
    개최 일자를 임의적으로 확정해 놓고 구체화하기로 했습니다.
    We've decided to randomly fix the date and specify it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임의적 (이ː믜적) 임의적 (이ː미적)
📚 Từ phái sinh: 임의(任意): 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 함., 대상이나 장소를 일정하게…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67)