🌟 인삼주 (人蔘酒)

Danh từ  

1. 인삼을 넣고 만든 술.

1. INSAMJU; RƯỢU SÂM: Rượu làm bằng cách cho nhân sâm vào ngâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인삼주 제조.
    Ginseng liquor manufacturing.
  • 인삼주의 향.
    Scent of ginseng wine.
  • 인삼주를 담그다.
    Soak ginseng liquor.
  • 인삼주를 마시다.
    Drink ginseng liquor.
  • 인삼주를 사다.
    Buy ginseng liquor.
  • 인삼주를 팔다.
    Sell ginseng wine.
  • 그는 인삼을 생으로 먹을 뿐만 아니라 인삼주를 담가서 술로도 마셨다.
    He not only ate ginseng raw but also dipped ginseng liquor and drank alcohol.
  • 아들이 인삼주를 쏟아서 방에 술 냄새와 인삼 냄새가 묘하게 섞여 났다.
    The smell of alcohol and ginseng in the room was strangely mixed with the smell of ginseng because the son spilled ginseng liquor.
  • 어, 인삼에 왜 술을 부으세요?
    Uh, why are you pouring alcohol into ginseng?
    인삼주를 담그려고 그러지. 인삼 향이 잘 배면 맛이 얼마나 좋다고.
    They're going to make ginseng liquor. how good it tastes if it smells like ginseng.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인삼주 (인삼주)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97)