🌟 이합집산 (離合集散)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이합집산 (
이ː합찝싼
)
🌷 ㅇㅎㅈㅅ: Initial sound 이합집산
-
ㅇㅎㅈㅅ (
우후죽순
)
: (비유적으로) 어떤 일이 한때에 많이 생겨나는 것.
☆
Danh từ
🌏 NHƯ NẤM (MỌC SAU MƯA): (cách nói ẩn dụ) Việc nào đó phát sinh ra nhiều một lúc. -
ㅇㅎㅈㅅ (
이합집산
)
: 헤어졌다가 만나고 모였다가 흩어짐.
Danh từ
🌏 HỢP RỒI LẠI TAN: Việc phân tán rồi lại tụ hội, rồi lại phân tán. -
ㅇㅎㅈㅅ (
인해 전술
)
: 강한 무기보다 수많은 군사들을 보내어 적을 꼼짝 못하게 누르는 전술.
None
🌏 CHIẾN THUẬT BIỂN NGƯỜI: Chiến thuật dùng vô số binh sĩ thay vì vũ khí mạnh mẽ để áp đảo làm cho quân địch không manh động được.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78)